Có 2 kết quả:

帮手 bāng shǒu ㄅㄤ ㄕㄡˇ幫手 bāng shǒu ㄅㄤ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) helper
(2) assistant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) helper
(2) assistant

Bình luận 0