Có 2 kết quả:
帮手 bāng shǒu ㄅㄤ ㄕㄡˇ • 幫手 bāng shǒu ㄅㄤ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) helper
(2) assistant
(2) assistant
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) helper
(2) assistant
(2) assistant
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh